Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

superabundant /,su:pərə'bʌndənt/  /,sju:pərə'bʌndənt/

  • Tính từ
    hết sức dồi dào, rất dư thừa
    a superabundant harvest
    vụ gặt hết sức dồi dào, vụ gặt bội thu

    * Các từ tương tự:
    superabundantly