Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superabundant
/,su:pərə'bʌndənt/
/,sju:pərə'bʌndənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hết sức dồi dào, rất dư thừa
a
superabundant
harvest
vụ gặt hết sức dồi dào, vụ gặt bội thu
* Các từ tương tự:
superabundantly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content