Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
superabundance
/su:pərə'bʌndəns/
/sju:pərə'bʌndəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
superabundance
/ˌsuːpɚrəˈbʌndəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hết sức dồi dào
food
in
superabundance
thực phẩm hết sức dồi dào
noun
[singular] formal :a great or excessive amount of something
a
superabundance
of
wealth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content