Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

supceptible /sə'septəbl/  

  • Tính từ
    (+ of) có thể được
    đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được
    dễ mắc, dễ bị
    supceptible to tuberculosis
    dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao
    dễ xúc cảm
    a supceptible child
    đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận