Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suntan
/'sʌntæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suntan
/ˈsʌnˌtæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự rám nắng
* Các từ tương tự:
suntanned
noun
plural -tans
[count] :a browning of the skin that is caused by the sun's rays
She
has
a
nice
suntan. [=
tan
]
suntan
lotion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content