Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sunshiny
/'sʌnʃaini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sunshiny
/ˈsʌnˌʃaɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nắng
vui tươi, hớn hở, tươi sáng
adjective
US
bright with the sun's rays
a
sunshiny [=
sunny
]
day
full of happiness
sunshiny
songs
the
children's
sunshiny [=
happy
]
faces
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content