Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sunset
/'sʌnset/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sunset
/ˈsʌnˌsɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lúc mặt trời lặn, lúc hoàng hôn
cảnh hoàng hôn
the
beautiful
sunsets
in
the
desert
cảnh hoàng hôn đẹp mắt trên sa mạc
noun
plural -sets
[noncount] :the time when the sun goes below the horizon in the evening
We
arrived
just
before
sunset. [=(
chiefly
US
)
sundown
]
Prayers
begin
at
sunset.
We
worked
from
sunrise
to
sunset.
the colors that are in the sky when the sun slowly goes below the horizon [count]
a
beautiful
sunset [
noncount
]
the
golden
light
of
sunset
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content