Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sunlight
/'sʌnlait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sunlight
/ˈsʌnˌlaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ánh nắng mặt trời
noun
[noncount] :the light of the sun :sunshine
the
early
morning
sunlight
Sunlight
streamed
through
the
windows
.
Avoid
exposure
to
(
bright
/
direct
) sunlight.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content