Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bị chìm, bị đắm
    a sunken ship
    chiếc tàu bị chìm
    hóp, hõm (má…)
    trũng
    a sunken garden
    khu vườn trũng (ở dưới mức xung quanh)