Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [gồm nhiều thứ] khác nhau
    on sundry occasions
    vào nhiều dịp khác nhau
    riceflour and sundry other items of food
    gạo,bột và những mặt hàng thực phẩm khác nhau
    all and sundry
    (khẩu ngữ)
    tất cả mọi người
    she invited all and sundry to her party
    cô ta mời tất cả mọi người đến dự buổi tiệc của cô