Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sundries
/'sʌndriz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sundries
/ˈsʌndriz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sundries
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hàng lặt vặt (như giấy viết thư, phong bì, tem…)
noun
[plural] formal :various small things that are not mentioned specifically
pins
,
needles
,
and
other
sundries
plural noun
We might find a button for your shirt in a shop that sells sundries
knick-knacks
trinkets
small
items
notions
miscellanea
miscellany
kickshaws
Brummagem
frippery
bric-
…-
brac
odds
and
ends
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content