Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sunbathe
/'sʌnbɑ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sunbathe
/ˈsʌnˌbeɪð/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tắm nắng
verb
-bathes; -bathed; -bathing
[no obj] :to sit or lie in the light of the sun especially in order to make your skin darker
She
sunbathes
every
afternoon
.
People
were
sunbathing
on
the
beach
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content