Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sun-drenched
/'sʌndrent∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sun-drenched
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dãi nắng
a
sun-drenched
island
hòn đảo dãi nắng
adjective
always used before a noun
receiving a lot of heat and light from the sun
sun-drenched
beaches
/
islands
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content