Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sun-baked
/'sʌnbeikt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sun-baked
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khô cứng do nắng
sun-baked
fieds
đồng ruộng khô cứng vì nắng
nắng gắt
sun-baked
beaches
bãi biển nắng gắt
adjective
made very hard and dry by the heat of the sun
bricks
made
out
of
sun-baked
mud
receiving a lot of heat and light from the sun
sandy
, sun-baked
beaches
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content