Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sumptuary
/'sʌmptjuəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content