Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều summonses)
    lệnh đòi hầu tòa; trát đòi hầu tòa
    lệnh đòi
    you must obey the king's summons
    anh phải tuân theo chỉ của nhà vua
    Động từ
    đòi ra hầu tòa
    ông ta bị đòi ra hầu tòa vì lái xe quá tốc độ