Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
summertime
/'sʌmətaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
summertime
/ˈsʌmɚˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
-time) /'sʌmətaim/* danh từ
mùa hạ, mùa hè
* Các từ tương tự:
summertime
noun
[noncount] the season of summer
We
go
there
to
pick
strawberries
in
the
summertime.
Summer Time Brit :british summer time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content