Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
summerset
/'sʌməsɔ:lt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự nhảy lộn nhào
double
somersault
sự lộn nhào hai vòng
to
turn
a
somersault
nhảy lộn nhào
Nội động từ
nhảy lộn nhào
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content