Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
summer school
/'sʌməsku:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
summer school
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khóa giảng mùa hè, lớp hè (ở trường đại học)
noun
plural ~ schools
[count, noncount] :special classes that are taught at a school during the summer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content