Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

summation /sʌ'mei∫n/  

  • Danh từ
    bản tóm tắt vụ án; bản tóm tắt
    begin a summation of the evidence presented
    bắt đầu đọc bản tóm tắt những bằng chứng được trình tòa
    sự cộng; phép cộng
    do a rapid summation of the figures
    cộng nhanh các con số
    sự tập hợp, sự gom lại
    the exhibition was a summation of his life's work
    cuộc triển lãm là sự tập hợp những tác phẩm của cả đời ông