Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
summarize
/'sʌməraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
summarize
/ˈsʌməˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
tóm tắt, tổng kết
verb
US also Brit summarise -rizes; -rized; -rizing
to tell (information) again using fewer words [+ obj]
I
would
like
to
take
a
moment
to
summarize
the
facts
that
I
presented
earlier
.
She
summarizes
the
essay's
main
arguments
in
the
final
paragraph
. =
She
summarizes
the
essay
in
the
final
paragraph
. [
no
obj
]
He
summarized
by
saying
we
needed
better
planning
and
implementation
.
To
summarize,
we
need
better
schools
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content