Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (giải tích) tính khả tổng, tính khả tích
    absolute s. (giải tích) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối
    normal s. tính khả tổng chuẩn tắc
    regular s. tính khả tổng đều
    strong s. (giải tích) tính khả tổng mạnh