Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sumac /'su:mæk/  

  • Danh từ
    (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối
    lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)

    * Các từ tương tự:
    sumach