Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sum total
/,sʌm'təʊtl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sum total
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tổng cộng toàn bộ (nhất là khi thấy rằng chưa đủ cái mong đợi hay cần thiết)
tổng cộng, hết thảy, tất cả
noun
the sum total
the whole amount :the entire total of something - usually + of
The
sum
total
of
the
payments
will
be
$28,000.
That's
the
sum
total
of
what
I
know
about
cars
. [=
that's
all
I
know
about
cars
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content