Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sultaness
/'sʌltənis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((như) sultana)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content