Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sultanate
/'sʌltəneit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sultanate
/ˈsʌltəˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngôi vua Hồi giáo; thời gian trị vì (vua Hồi giáo)
vương thổ (vua Hồi giáo)
the
Sultanate
of
Oman
vương thổ Oman
noun
plural -ates
[count] a state or country that is ruled by a sultan
the position of a sultan or the period of time when a sultan rules
His
sultanate
ended
in
1923.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content