Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sultanate /'sʌltəneit/  

  • Danh từ
    ngôi vua Hồi giáo; thời gian trị vì (vua Hồi giáo)
    vương thổ (vua Hồi giáo)
    the Sultanate of Oman
    vương thổ Oman