Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sultana /sʌl'tɑ:nə/  /sʌl'tænə/

  • Danh từ
    nho khô xuntan (dùng làm bánh)
    hoàng hậu Hồi giáo, hoàng thái hậu Hồi giáo; chị (em gái) vua Hồi giáo, công chúa Hồi giáo

    * Các từ tương tự:
    sultanate