Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sultana
/sʌl'tɑ:nə/
/sʌl'tænə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sultana
/ˌsʌlˈtænə/
/Brit ˌsʌlˈtɑːnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nho khô xuntan (dùng làm bánh)
hoàng hậu Hồi giáo, hoàng thái hậu Hồi giáo; chị (em gái) vua Hồi giáo, công chúa Hồi giáo
* Các từ tương tự:
sultanate
noun
plural -nas
[count] the wife, mother, sister, or daughter of a sultan
chiefly Brit :golden raisin
* Các từ tương tự:
sultanate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content