Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sullied
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sully
/ˈsʌli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sully
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ô nhục; bẩn thỉu; xấu xa
a
sullied
name
ô danh
verb
sullies; sullied; sullying
[+ obj] formal :to damage or ruin the good quality of (something)
The
scandal
sullied
[=
tarnished
]
her
reputation
.
verb
Sadly, his reputation was sullied when his company was found to be involved in insider trading
besmirch
stain
smirch
blemish
mar
defile
soil
disgrace
dirty
tarnish
pollute
spoil
ruin
destroy
wreck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content