Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sulky
/'sʌlki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sulky
/ˈsʌlki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
uất hận
a
sulky
look
vẻ mặt uất hận
adjective
sulkier; -est
[also more ~; most ~]
angry or upset about something and refusing to discuss it with others
She
is
very
sulky
today
.
She's
in
a
sulky
mood
.
often quiet and angry or upset
a
sulky [=
moody
]
child
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content