Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suiting
/'su:tiη/
/'sju:tiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suiting
/ˈsuːtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suite
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
vải may comlê
serge
suiting
vải xéc may comlê
noun
[noncount] :cloth that is used in making suits
noun
They gave us a beautiful suite of rooms at the hotel
set
series
collection
number
She bought a new suite of dining-room furniture
set
Her suite includes advisors, secretaries, hairdressers, and bodyguards
following
retinue
entourage
train
cort
Š
ge
convoy
escort
followers
attendants
retainers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content