Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suitcase
/'su:tkeis/
/'sju:tkeis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suitcase
/ˈsuːtˌkeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suitcase
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cái va-li
noun
plural -cases
[count] :a large case that you use to carry your clothing and belongings when you are traveling
She
packed
her
suitcases
the
night
before
she
left
.
noun
She packed enough for a week's holiday into one small suitcase
bag
valise
overnight
bag
holdall
grip
or
Brit
handgrip
Brit
formerly
portmanteau
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content