Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

suicidal /,su:i'saidl/  /Anh ,sju:i'saidl/

  • Tính từ
    tự sát; có khả năng dẫn đến tự sát; muốn tự sát
    a hospital ward for suicidal patients
    khu bệnh viện dành cho bệnh nhân tự sát
    suicidal tendencies
    khuynh hướng muốn tự sát
    a suicidal policy
    một chính sách đến chỗ tự sát (nghĩa bóng)

    * Các từ tương tự:
    suicidally