Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sui generis
/'sju:ai'dʤenəris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sui generis
/ˌsuːˌaɪˈʤɛnərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
riêng
adjective
formal :in a class or group of its own :not like anything else
As
a
scholar
,
she
is
sui
generis
. [=
unique
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content