Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

suggestion /sə'dʒest∫ən/  /səg'dʒest∫ən/

  • Danh từ
    sự gợi ý, sự được gợi ý
    on (atyour suggestion, I bought the more expensive model
    theo sự gợi ý của anh, tôi đã mua kiểu đắt tiền
    ý kiến, gợi ý, kế hoạch gợi ý; người được đề nghị
    tôi muốn có những đề nghị về công việc phải làm hôm nay
    Janel was my first suggestion as chairperson
    Janel là người tôi đề nghị đầu tiên vào chức chủ tịch
    một chút, một ít
    speak English with me suggestion of a French accent
    nói tiếng Anh với một chút giọng Pháp
    sự gợi lên, sự làm liên tưởng đến
    hầu hết quảng cáo đều khai thác óc liên tưởng của người xem