Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sugary /'∫ʊgəri/  

  • Tính từ
    ngọt; có đường
    sugary tea
    nước trà [có đường]
    (nghĩa bóng, nghĩa xấu) ngọt ngào, đường mật
    những bài thơ chan chứa tình cảm ngọt ngào về tình yêu