Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sugary
/'∫ʊgəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sugary
/ˈʃʊgəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngọt; có đường
sugary
tea
nước trà [có đường]
(nghĩa bóng, nghĩa xấu) ngọt ngào, đường mật
poems
full
of
sugary
sentiments
about
love
những bài thơ chan chứa tình cảm ngọt ngào về tình yêu
adjective
[more ~; most ~]
tasting like sugar or containing a lot of sugar
sugary
breakfast
cereals
disapproving :showing or expressing a pleasant emotion in a way that seems excessive and false :too sweet
a
sugary
ballad
sugary
cheerfulness
/
sentiment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content