Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sugar-coat
/'ʃugəkout/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
bọc đường
tô vẽ (cho đẹp)
* Các từ tương tự:
sugar-coated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content