Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sugar snap pea
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ peas
[count] :a type of pea whose thick outer part and seeds can be eaten - called also snap pea
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content