Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suffuse
/sə'fju:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suffuse
/səˈfjuːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suffuse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
lan khắp, tràn ngập (thường nói về màu sắc, hơi ấm…)
the
evening
sky
was
suffused
with
crimson
màu đỏ thẫm tràn ngập bầu trời buổi chiều
verb
-fuses; -fused; -fusing
[+ obj] literary :to spread over or fill (something)
Morning
light
suffused
the
room
.
usually used as (be) suffused
The
room
was
suffused
with
morning
light
.
verb
A rosy glow suffused her face
overspread
imbue
pour
or
spread
over
bathe
cover
permeate
pervade
flood
flush
penetrate
saturate
mantle
infuse
transfuse
imbrue
or
embrue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content