Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suffragette
/,sʌfrə'dʒet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suffragette
/ˌsʌfrɪˈʤɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phụ nữ đấu tranh đòi quyền bầu cử cho nữ giới (ở Anh, đầu thế kỷ 20)
noun
plural -ettes
[count] :a woman who worked to get voting rights for women in the past when women were not allowed to vote
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content