Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suffocating
/'sʌfəkeitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suffocating
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm nghẹt thở, ngột ngạt
a
suffocating
heat
of
a
tropical
night
cái nóng ngột ngạt của ban đêm nhiệt đới
a
suffocating
bureaucracy
(nghĩa bóng) chế độ quan liêu ngột ngạt
* Các từ tương tự:
suffocatingly
adjective
[more ~; most ~]
very unpleasant or uncomfortable because there is not enough fresh air
suffocating
heat
a
suffocating
room
used to describe something that makes it difficult to act freely
a
suffocating
bureaucracy
/
relationship
used to describe something that makes you very uncomfortable
a
suffocating
silence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content