Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

suffocating /'sʌfəkeitiη/  

  • Tính từ
    làm nghẹt thở, ngột ngạt
    a suffocating heat of a tropical night
    cái nóng ngột ngạt của ban đêm nhiệt đới
    a suffocating bureaucracy
    (nghĩa bóng) chế độ quan liêu ngột ngạt

    * Các từ tương tự:
    suffocatingly