Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suffering
/'sʌfəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suffering
/ˈsʌfərɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suffering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đau đớn, sự đau khổ
there
is
so
much
suffering
in
this
world
thế gian này có quá nhiều đau khổ
sufferings
(số nhiều)
nỗi đau khổ
the
sufferings
of
the
starving
refugees
nổi đau khổ của những người tị nạn bị đói
noun
plural -ings
[noncount] :pain that is caused by injury, illness, loss, etc. :physical, mental, or emotional pain
ways
to
alleviate
human
suffering
They
hope
these
new
drugs
will
help
to
bring
an
end
to
the
suffering
of
arthritis
patients
.
His
lawsuit
seeks
damages
for
pain
and
suffering.
sufferings [plural] :feelings of pain
the
sufferings
of
the
dying
noun
The man's suffering is written in his face
pain
agony
distress
misery
affliction
hardship
torment
torture
tribulation
trial
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content