Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sufferer
/'sʌfərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sufferer
/ˈsʌfərɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chịu, người bị
arthritis
sufferers
những người bị thấp khớp
noun
plural -ers
[count] :a person who has a particular illness or condition
asthma
sufferers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content