Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suet
/su:it/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suet
/ˈsuːwət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mỡ quả cật (ở cừu…, rắn hơn mỡ những nơi khác trong cơ thể con vật)
a
suet
pudding
bánh pu-đinh [làm bằng bột và] mỡ quả cật
* Các từ tương tự:
suety
noun
[noncount] :a type of hard fat that is found in cows and sheep
beef
suet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content