Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mỡ quả cật (ở cừu…, rắn hơn mỡ những nơi khác trong cơ thể con vật)
    a suet pudding
    bánh pu-đinh [làm bằng bột và] mỡ quả cật

    * Các từ tương tự:
    suety