Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suede
/sweid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suede
/ˈsweɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
da lộn
a
suede
coat
áo khoát bằng da lộn
noun
[noncount] :soft leather that has been rubbed on one side to make a surface that looks and feels like velvet
The
gloves
are
suede. -
often
used
before
another
noun
a
suede
jacket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content