Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sucker punch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
~ punches; ~ punched; ~ punching
[+ obj] US :to hit (a person) suddenly and usually without any obvious reason
One
of
them
sucker
punched
me
. -
sometimes
used
figuratively
a
series
of
bad
storms
that
have
sucker
punched
the
island
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content