Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật) giác mút;(thực vật) rễ mút
    miếng giác, đinh mút (dùng gắn cái gì vào tường…)
    (khẩu ngữ) người dễ bị lừa
    (khẩu ngữ) (+ for) người mê thích (ai, cái gì)
    tôi vốn mê xem các phim tình cảm lãng mạn