Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suchlike
/'sʌt∫laik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suchlike
/ˈsʌʧˌlaɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đại từ, Định từ
[vật] như thế, [thứ] thuộc loại đó
you
can
buy
string
,
glue
,
paper-clips
and
such
like
[
items
]
at
the
corner
shop
anh có thể mua dây, hồ dán, kẹp giấy và những thứ thuộc loại như thế tại cửa hàng tại gốc phố
adjective
always used before a noun
chiefly Brit :sharing qualities or characteristics :similar
rakes
,
shovels
,
and
suchlike
things
pronoun
and suchlike
chiefly Brit :and things of that kind
Pens
,
pencils
,
markers
,
and
suchlike
are
in
this
drawer
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content