Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

suchlike /'sʌt∫laik/  

  • Đại từ, Định từ
    [vật] như thế, [thứ] thuộc loại đó
    anh có thể mua dây, hồ dán, kẹp giấy và những thứ thuộc loại như thế tại cửa hàng tại gốc phố