Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
succulent
/'sʌkjʊlənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
succulent
/ˈsʌkjələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
succulent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ngon lành (thức ăn)
a
succulent
steak
miếng thịt bò rán ngon lành
(thực vật) mọng nước (bộ phận của cây)
Danh từ
cây mọng nước
adjective
[more ~; most ~]
full of juice
a
succulent
steak
succulent [=
juicy
]
oranges
of plants :having thick, heavy leaves or stems that store water
Cacti
are
succulent
plants
.
noun
plural -lents
[count] :a plant that stores water in its leaves or stems :a succulent plant
cacti
and
other
succulents
adjective
He was eating a succulent peach with evident enjoyment
juicy
rich
luscious
mouth-watering
toothsome
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content